--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đều đều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đều đều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đều đều
Your browser does not support the audio element.
+
Monotonous
Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ
That monotonous voice sends you tom sleep
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
đều đều
:
MonotonousGiọng đều đều nghe rất buồn ngủThat monotonous voice sends you tom sleep